Có 1 kết quả:

急功近利 jí gōng jìn lì ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

seeking instant benefit (idiom); shortsighted vision, looking only for fast return

Bình luận 0