Có 1 kết quả:
急功近利 jí gōng jìn lì ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
jí gōng jìn lì ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
seeking instant benefit (idiom); shortsighted vision, looking only for fast return
Bình luận 0
jí gōng jìn lì ㄐㄧˊ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0